Yamaha PSR-S970 là model đẳng cấp, có nhiều cải tiến, 989 Voices, 2 Bộ điều khiển Live, 450 StylesVocal Harmony, 2Arpeggio chức năng mới cho truy cập nhanh và còn nhiều chức năng khác hỗ trợ tốt cho người sử dụng dùng để trình diễn hoặc đi show.
Giảm ngay 5% khi mua online.
Tặng kèm phụ kiện.
Tầng 3: 69 Trần Thị Nghỉ, P.7, Gò Vấp
Tầng 2: 3146 Phạm Thế Hiển, Quận 8
Cam kết chính hãng 100%
Miễn phí giao hàng nội thành
Thanh toán khi nhận hàng
Chăm sóc & tư vấn tận tình
Đàn organ Yamaha PSR-S970 là model đẳng cấp, có nhiều cải tiến, 989 Voices, 2 Bộ điều khiển Live, 450 StylesVocal Harmony, 2Arpeggio chức năng mới cho truy cập nhanh và còn nhiều chức năng khác hỗ trợ tốt cho người sử dụng dùng để trình diễn hoặc đi show.
- Tên sản phẩm: Yamaha PSR-S970
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Thương hiệu: Roland
- Kích thước (chiều rộng x chiều cao x chiều sâu): 1002 x 148 x 437mm
- Trọng lượng: 11,6kg
Màu sắc//Lớp hoàn thiện |
||
Thân |
Màu sắc |
Metallic Dark Grey |
Kích cỡ/trọng lượng |
||
Kích thước |
Chiều rộng |
1002 mm |
Chiều cao |
148 mm |
|
Chiều sâu |
437 mm |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng |
11.6 kg |
Giao diện Điều Khiển |
||
Bàn phím |
Số phím |
61 |
Loại |
Organ, Initial Touch |
|
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2 |
|
Các Bộ Điều Khiển Khác |
Nút điều khiển độ cao |
Yes |
Biến điệu |
Yes |
|
Núm điều khiển |
2 (assignable) |
|
Hiển thị |
Loại |
TFT Color Wide VGA LCD |
Kích cỡ |
7 inch |
|
Màu sắc |
Color |
|
Ngôn ngữ |
English, German, French, Spanish, Italian |
|
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
Giọng |
||
Tạo Âm |
Công nghệ Tạo Âm |
AWM Stereo Sampling |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
128 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
989 Voices + 41 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng Đặc trưng |
131 S.Art!, 30 Mega Voices, 31 Sweet! Voices, 74 Cool! Voices, 89 Live! Voices, 30 Organ Flutes! |
|
Tính tương thích |
XG |
Yes |
GS |
Yes (for Song playback) |
|
GM |
Yes |
|
GM2 |
Yes |
|
Có thể mở rộng |
Giọng mở rộng |
Yes (approx. 512MB max.) |
Chỉnh sửa |
Voice Set |
|
Phần |
Right 1, Right 2, Left |
|
Biến tấu |
||
Loại |
Tiếng Vang |
52 Presets + 3 User |
Thanh |
106 Presets + 3 User |
|
DSP |
322 Presets(with VCM) + 10 User |
|
Bộ nén Master |
5 Presets + 5 User |
|
EQ Master |
5 Presets + 2 User |
|
EQ Part |
27 parts |
|
Khác |
Mic/Guitar effects: Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 |
|
Arpeggio |
Yes |
|
Hòa Âm Giọng |
Số lượng cài đặt sẵn |
Vocal Harmony: 44, Synth Vocoder: 10 |
Số cài đặt người dùng |
60 *The number is the total of Vocal Harmony and Synth Vocoder |
|
Hiệu Ứng Giọng |
23 |
|
Tiết tấu nhạc đệm |
||
Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
450 |
Tiết tấu đặc trưng |
40 +Audio Styles, 366 Pro Styles, 31 Session Styles, 10 DJ Styles, 3 Free Play |
|
Phân ngón |
Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard |
|
Kiểm soát Tiết Tấu |
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 |
|
Các đặc điểm khác |
Bộ tìm nhạc |
2,500 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) |
4 for each Style |
|
Có thể mở rộng |
Tiết tấu mở rộng |
Yes |
Tiết tấu âm mở rộng |
Yes (approx. 128MB max.) |
|
Tính tương thích |
Style File Format, Style File Format GE |
|
Bài hát |
||
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
5 Sample Songs |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
Unlimited (depends on the drive capacity) |
Số lượng track |
16 |
|
Dung Lượng Dữ Liệu |
approx. 300 KB/Song |
|
Chức năng thu âm |
Quick Recording, Multi Recording, Step Recording |
|
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm |
SMF (Format 0) |
|
Đa đệm |
||
Cài đặt sẵn |
Số dãy Đa Đệm |
188 banks x 4 Pads |
Audio |
Liên kết |
Yes |
Các chức năng |
||
Đăng ký |
Số nút |
8 |
Kiểm soát |
Registration Sequence, Freeze |
|
Bài học//Hướng dẫn |
Bài học//Hướng dẫn |
Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) |
Yes |
|
Demo/Giúp đỡ |
Diễn tập |
Yes |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
Dãy Nhịp Điệu |
5 – 500, Tap Tempo |
|
Dịch giọng |
-12 – 0 – +12 |
|
Tinh chỉnh |
414.8 – 440 – 466.8 Hz |
|
Nút quãng tám |
Yes |
|
Loại âm giai |
9 types |
|
Tổng hợp |
Direct Access |
Yes |
Chức năng hiển thị chữ |
Yes |
|
Tùy chỉnh ảnh nền |
Yes |
|
Giọng |
Hòa âm//Echo |
Yes (with Arpeggio) |
Panel Sustain |
Yes |
|
Đơn âm/Đa âm |
Yes |
|
Thông tin giọng |
Yes |
|
Tiết tấu |
Bộ tạo tiết tấu |
Yes |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu |
Yes |
|
Thông tin OTS |
Yes |
|
Bài hát |
Bộ tạo bài hát |
Yes |
Chức năng hiển thị điểm |
Yes |
|
Chức năng hiển thị lời bài hát |
Yes |
|
Đa đệm |
Bộ tạo đa đệm |
Yes |
Audio Recorder/Player |
Recording Time (max.) |
80 minutes/Song |
Thu âm |
.wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) |
|
Phát lại |
.wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: 44.1/48.0 kHz sample rate, 64-320 kbps and variable bit rate, mono/streo) |
|
Giàn trãi thời gian |
Yes |
|
Chuyển độ cao |
Yes |
|
Hủy giọng |
Yes |
|
Lưu trữ và Kết nối |
||
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
approx. 13 MB |
Đĩa ngoài |
USB Flash Memory (via USB to DEVICE) |
|
Kết nối |
Tai nghe |
Yes |
BÀN ĐẠP CHÂN |
1 (SUSTAIN), 2 (ARTICULATION), Function Assignable |
|
Micro |
Microphone/Guitar x 1 |
|
MIDI |
IN, OUT |
|
AUX IN |
Stereo mini jack |
|
LINE OUT |
L/L+R, R |
|
RGB OUT |
Yes |
|
USB TO DEVICE |
Yes |
|
USB TO HOST |
Yes |
|
Ampli và Loa |
||
Ampli |
15 W x 2 |
|
Loa |
13 cm x 2 + 2.5 cm (dome) x 2 |
|
Nguồn điện |
||
Nguồn điện |
PA-300C or an equibalent recommended by Yamaha |
|
Tiêu thụ điện |
20 W |
|
Chức năng Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
|
Phụ kiện |
||
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Owner’s Manual, Online Member Product Registration, Music Rest, AC Adaptor(may not be include depending on your area. Check with your Yamaha dealer.) |
Copyright © 2018 . All Rights Reserved. Designed by DANYAMAHA.COM Xem thêm nhà phân phối đàn organ Yamaha chính hãng tại Việt Nam - Việt Thanh Music.